KIA Sonet
Kia Sonet là dòng xe hoàn toàn mới của hãng xe KIA, Hàn Quốc. Kia Sonet được định vị là SUV cỡ nhỏ (A-SUV, Mini Crossover/SUV) dành cho đô thị. Có 4 cấu hình động cơ là 1.5 Xăng; 1.2 Xăng; 1.0 Xăng T-GDi và 1.5 Diesel cùng hộp số sàn hoặc tự động. Xe có 05 hoặc 07 chỗ tùy thị trường.
Giá Xe Lăn Bánh Kia Sonet 2022

kia sonet
gọi hotline có giá tốt
Báo giá ưu đãi
Giá xe tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline có giá tốt nhất
Giá Lăn bánh tại: Hà Nội + 25 triệu, TP. HCM + 19 triệu, Trả góp 84 tháng
Phiên bản | Giá xe (triệu) | Giá lăn bánh | Trả trước 20% | Góp mỗi tháng |
Sonet 1.5 Deluxe MT | 499 | 552 | 99 | 6.5 |
Sonet 1.5 Deluxe | 554 | 612 | 110 | 7.3 |
Sonet 1.5 Luxury | 594 | 656 | 118 | 7.8 |
Sonet 1.5 Premium | 624 | 689 | 124 | 8.2 |
so sánh các phiên bản
Về ngoại thất, sự khác nhau giữa các phiên bản KIA Sonet chủ yếu nằm ở hệ thống chiếu sáng. Trong khi đèn pha, đèn định vị và đèn hậu của hai phiên bản Luxury đều là đèn halogen thì các phiên bản cao cấp hơn là đèn LED.
Về nội thất, riêng Sonet Premium có ghế ngồi tùy chọn màu đen hoặc be, còn các phiên bản thấp hơn, vật liệu bọc da màu đen là tiêu chuẩn. Không chỉ có vậy, Sonet Premium còn được trang bị màn hình giải trí 10.25 inch – lớn nhất trong phân khúc và một số tiện nghi cao cấp khác như gương chiếu hậu chống chói tự động hay cửa sổ trời.
Về tính năng an toàn, hai phiên bản Deluxe không có cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau, không có điều khiển hành trình và không có cảm biến áp suất lốp. Trong khi đó, duy nhất Sonet Premium được trang bị 6 túi khí, các phiên bản còn lại chỉ có 2 túi khí.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA SONET
Thông số kỹ thuật | Sonet 1.5 Deluxe MT | Sonet 1.5 Premium |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.120 x 1.790 x 1.642 | 4.120 x 1.790 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.500 | 2.500 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | 205 |
Động cơ | Smartstream 1.5G | Smartstream 1.5G |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Công suất cực đại (Hp/RPM) | 113 / 6.300 | 113 / 6.300 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/RPM) | 144 / 4.500 | 144 / 4.500 |
Hộp số | Sàn 6 cấp | Smartstream IVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước | Cầu trước |
Thông số lốp | 215/60 R16 | 215/60 R16 |
Cụm đèn trước | Halogen | LED |
Đèn định vị | Halogen | LED |
Cụm đèn sau | Halogen | LED |
Áo ghế da | Màu đen | Màu đen hoặc màu be |
Áo ghế da | Màu đen | Màu đen hoặc màu be |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Màn hình đa thông tin | 3.5 inch | 3.5 inch |
Màn hình giải trí AVN | 8 inch | 10.25 inch |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Sạc điện thoại không dây | Không | Có |
Cửa sổ trời | Không | Có |
Số túi khí | 2 | 6 |
Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Phía sau | Phía trước và sau |
Camera lùi | Có | Có |



NGOẠI THẤT KIA Sonet
KIA Sonet 2022 sở hữu ngoại hình nhỏ gọn với các đường nét thiết kế năng động, trẻ trung, phía trên là cụm đèn chia khoang độc đáo, sử dụng công nghệ full-LED hiện đại trên bản cao cấp nhất.
Thân xe KIA Sonet 2022 sở hữu những đường nét thiết kế đậm chất SUV với hốc bánh cao, ốp nhựa đen cứng cáp cùng những đường gân nổi. Bộ la-zăng kích thước 16 inch dạng 5 chấu, kết hợp 2 màu bóng, mang đến cái nhìn thể thao, bắt mắt.
Đi cùng đó là gương chiếu hậu chỉnh/gập điện kết hợp đèn xi-nhan, tay nắm cửa bọc crom có tính năng mở khóa thông minh. Phía trần xe có thêm giá để đồ sơn màu bạc nổi bật và tiện dụng, đặc biệt là những chuyến đi chơi xa.
Đuôi xe KIA Sonet 2022 thiết kế hiện đại, công nghệ LED trên bản cao nhất, dễ khiến người nhìn liên tưởng đến các mẫu xe sang. Cặp ống xả thiết kế kiểu “khoét lỗ” lạ mắt, giúp hoàn thiện dáng vẻ thể thao, gọn gàng của KIA Sonet mới.
Giá Xe Lăn Bánh Kia Sonet 2022

kia sonet
gọi hotline có giá tốt
Báo giá ưu đãi
Giá xe tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline có giá tốt nhất
Giá Lăn bánh tại: Hà Nội + 25 triệu, TP. HCM + 19 triệu, Trả góp 84 tháng
Phiên bản | Giá xe (triệu) | Giá lăn bánh | Trả trước 20% | Góp mỗi tháng |
Sonet 1.5 Deluxe MT | 499 | 552 | 99 | 6.5 |
Sonet 1.5 Deluxe | 554 | 612 | 110 | 7.3 |
Sonet 1.5 Luxury | 594 | 656 | 118 | 7.8 |
Sonet 1.5 Premium | 624 | 689 | 124 | 8.2 |
NỘI THẤT KIA Sonet
Bước vào bên trong KIA Sonet, không khó để nhận ra nhiều nét vốn quen thuộc trên các “đàn anh” của nó là Sorento và Seltos. Đơn cử như hệ thống đèn viền nội thất, cần số, vô-lăng 3 chấu D-Cut bọc da với những đường chỉ khâu đỏ thể thao tích hợp các phím bấm nhựa đen bóng sang trọng giống trên Seltos.
Màn hình nổi đặt ngang liền mạch với cụm đồng hồ sau vô-lăng, điều hòa được bao bọc bởi 2 cửa gió đặc trưng tương tự như Sorento.
KIA Sonet 2022 sở hữu những nét của riêng nó như cụm đồng hồ thiết kế vòng tua bên trái, bên phải là đồng hồ xăng và nhiệt độ động cơ.
Ghế ngồi trên KIA Sonet mới thiết kế khá lạ mắt. Tất cả ghế trên xe đều bọc da, trong đó ghế lái chỉnh điện, hàng ghế hai có thể chỉnh độ ngả lưng hoặc gập 60:40 để gia tăng không gian chứa đồ. Hàng ghế phía sau được trang bị thêm bệ tỳ tay trung tâm có thể hạ xuống, giúp gia tăng tính tiện dụng cho xe.
Tiện nghi hiện đại như: Màn hình trung tâm kích thước 10,25 inch; Kết nối Apple CarPlay / Android Auto; Dàn âm thanh 6 loa; Đèn viền nội thất; Điều hòa tự động; Đề nổ nút bấm; Khởi động từ xa; Sạc không dây; Cửa sổ trời.
Đáng chú ý, dù là dòng xe giá rẻ nhưng KIA Sonet mới vẫn có sạc không dây Qi và cửa sổ trời panorama, vốn là những trang bị thường thấy trên các dòng xe hạng sang.


VẬN HÀNH – AN TOÀN
Động cơ
Mọi phiên bản Sonet được bán trên thị trường đều sử dụng động cơ xăng Smartstream 1.5G 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 1.5L. Động cơ này sản sinh công suất cực đại 113 mã lực tại 6.300 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 144Nm tại 4.500 vòng/phút. Sức mạnh được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số Smartstream IVT. Công nghệ IVT mới nhất của KIA mang đến cho Sonet trải nghiệm lái thú vị hơn.
Hệ thống treo, khung gầm
Bản thân hệ thống treo của Sonet mới được điều chỉnh để chống chọi với bề mặt đường khắc nhiệt và sự thay đổi bề mặt đường một cách tự tin. Làm khuếch đại sự tự tin của người lái khi vận hành xe là khả năng cách âm. Bạn ít nghe thấy tiếng ma sát của lốp xe với mặt đường, khiến bạn tin rằng chuyến đi sẽ tốt hơn.
Danh sách hệ thống an toàn được cung cấp trên chiếc xe này thực tế đã đầy đủ cho phân khúc SUV nhỏ gọn.
- 6 túi khí
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử ESC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía trước và sau
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Cảm biến áp suất lốp
- Camera lùi